NƯỚC THẢI SINH HOẠT LÀ GÌ? THÀNH PHẦN, TÍNH CHẤT VÀ TÁC HẠI CỦA NƯỚC THẢI SINH HOẠT

NƯỚC THẢI SINH HOẠT LÀ GÌ? THÀNH PHẦN, TÍNH CHẤT VÀ TÁC HẠI CỦA NƯỚC THẢI SINH HOẠT

NƯỚC THẢI SINH HOẠT LÀ GÌ? THÀNH PHẦN, TÍNH CHẤT VÀ TÁC HẠI CỦA NƯỚC THẢI SINH HOẠT

NƯỚC THẢI SINH HOẠT LÀ GÌ? THÀNH PHẦN, TÍNH CHẤT VÀ TÁC HẠI CỦA NƯỚC THẢI SINH HOẠT

NƯỚC THẢI SINH HOẠT LÀ GÌ? THÀNH PHẦN, TÍNH CHẤT VÀ TÁC HẠI CỦA NƯỚC THẢI SINH HOẠT
NƯỚC THẢI SINH HOẠT LÀ GÌ? THÀNH PHẦN, TÍNH CHẤT VÀ TÁC HẠI CỦA NƯỚC THẢI SINH HOẠT
0967 495 099
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG PHƯỚC TRÌNH CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG PHƯỚC TRÌNH

NƯỚC THẢI SINH HOẠT LÀ GÌ? THÀNH PHẦN, TÍNH CHẤT VÀ TÁC HẠI CỦA NƯỚC THẢI SINH HOẠT

Nước thải sinh hoạt khi không được xử lý đúng quy định là một trong những nguyên nhân dẫn tới ô nhiễm môi trường nước hàng đầu hiện nay. Vậy, trong nước thải sinh hoạt có chứa những thành phần nào, tính chất, tác hại và cách xử lý ra sao? Mời bạn hãy cùng với Môi trường Phước Trình theo dõi những thông tin dưới đây nhé!

I. Nước thải sinh hoạt là gì?

Nước thải sinh hoạt là nguồn nước mà chúng ta xả ra từ các hoạt động hàng ngày như nấu ăn, giặt giũ, và sản xuất. Nguồn nước này chủ yếu đến từ nhiều nguồn khác nhau như hộ gia đình, cơ quan, bệnh viện, trường học, khu đô thị và nhà máy sản xuất.

Nước thải sinh hoạt thường được đánh giá có nồng độ ô nhiễm cao, chứa đựng nhiều chất độc hại như thuốc trừ sâu, hóa chất, virus, vi khuẩn và tạp chất hữu cơ. Do đó, việc xử lý nước thải sinh hoạt trở nên quan trọng để ngăn chặn tác động tiêu cực lớn đối với sức khỏe con người và môi trường xung quanh.

II. Thành phần nước thải sinh hoạt

Nước thải sinh hoạt là một hỗn hợp phức tạp của nhiều thành phần, với sự hiện diện của các yếu tố quan trọng như chất hữu cơ, chất vô cơ, và các sinh vật gây bệnh. Trong thành phần cụ thể của nước thải, có những thông số quan trọng như:

1. Chất Hữu Cơ Hòa Tan (52%)

Được đo lường thông qua tỷ lệ BOD5/COD, thể hiện lượng chất hữu cơ phân hủy sinh hóa. BOD5 thường nằm trong khoảng 100-300mg/l.

2. Chất Vô Cơ (48%)

Gồm Nitơ, photpho và các hợp chất khác. Nồng độ Nitơ, photpho và các chất khác thường thay đổi tùy vào nguồn nước thải.

3. Vi Sinh Vật Gây Bệnh (Virus, Vi Khuẩn)

Có thể gây nhiễm trùng và bệnh tật nếu không được xử lý đúng cách.

4. Các Thông Số Hóa Học

  • Độ Kiềm: Duy trì độ pH trung tính trong quá trình xử lý sinh hóa.

  • COD (Oxy Hóa Học): Đo lường lượng chất bị oxy hóa trong nước thải, thường ở mức 200-500mg/l.

  • Hợp Chất Có Chứa Nitơ: Loại và lượng hợp chất nitơ thường đa dạng.

  • Các Chất Khí Hòa Tan: Gồm những chất khí có thể hòa tan trong nước thải.

  • Photpho: Duy trì mức độ cần thiết cho hoạt động sinh hóa, thường nằm trong khoảng 6-20mg/l.

  • Độ pH: Quan trọng để đánh giá mức độ axit hoặc kiềm của nước thải, thường ở mức 6-9 hoặc tối ưu trong khoảng 6,5-8.

5. Chất Rắn

Đại diện cho các chất gây ô nhiễm, đoạn này có thể bao gồm các chất rắn khác nhau có trong nước thải.

6. Nước

Chiếm một tỷ lệ lớn trong nước thải, thường chiếm từ 99,5% - 99,9%.

III. Tính chất của nước thải sinh hoạt

1. Tính chất hóa học

  • Độ pH: Chỉ số này quan trọng trong quá trình xử lý nước thải, đóng vai trò quyết định phương pháp điều chỉnh lượng hóa chất để đảm bảo hiệu quả trong quá trình xử lý.

  • Chỉ số DO (Oxy hòa tan): Đây là tỷ lệ oxy hòa tan trong nước, quan trọng để duy trì sự sống cho vi sinh vật. Trong môi trường ô nhiễm, tình trạng thiếu hụt oxy có thể xảy ra.

  • Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu oxy hóa học): Đánh giá lượng oxy cần thiết cho các quá trình sinh hóa và hóa học. BOD thường liên quan đến quá trình sinh hóa, trong khi COD liên quan đến quá trình hóa học.

2. Tính chất vật lý

  • Nhiệt độ: Phụ thuộc vào điều kiện khí hậu và thời tiết, ảnh hưởng đến tình trạng tự nhiên của nước thải.

  • Màu sắc và độ đục: Nước thải sinh hoạt thường có màu đen hoặc nâu và độ đục tăng khi có sự hiện diện của các chất phân hủy và hạt lơ lửng.

  • Mùi vị: Mùi nước thải thường phụ thuộc vào khối lượng và đặc điểm chất gây ô nhiễm.

3. Tính chất sinh học

Bao gồm các vi sinh vật như tảo, nấm men, vi khuẩn, và virus. Nếu không được xử lý trước khi xả thải, nước thải sinh hoạt có thể gây nguy hiểm cho môi trường và sức khỏe con người.

IV. Tác hại nước thải sinh hoạt là gì?

Nước thải sinh hoạt, khi không trải qua quá trình xử lý và được xả trực tiếp ra môi trường, đặt ra những vấn đề nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người.

1. Ảnh hưởng tới Môi trường đất

Nước thải sinh hoạt, khi thấm vào đất, tạo ra sự thay đổi trong thành phần đất. Điều này gây hại cho cây trồng, làm suy giảm chất lượng đất và ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại cây. Nước thải cũng có thể ngấm vào mạch nước ngầm, tác động đến nguồn nước sạch và gây ra các vấn đề sức khỏe.

2. Ảnh hưởng tới Môi trường không khí

Nước thải sinh hoạt thường đi kèm với mùi hôi khó chịu. Mùi hôi này không chỉ tác động đến chất lượng không khí mà còn tạo ra điều kiện nhiệt đới, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

3. Ảnh hưởng tới Nguồn nước

Các chất độc hại từ nước thải sinh hoạt có thể lan ra nhiều nguồn nước khác nhau, làm thay đổi cấu trúc và hàm lượng chất trong nước. Sử dụng nguồn nước ô nhiễm này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

4. Ảnh hưởng đến Sức khỏe con người

Người sử dụng nước thải sinh hoạt ô nhiễm có thể phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe, từ các vấn đề đường ruột và viêm da đến những nguy cơ nghiêm trọng như ung thư, ngộ độc, và các vấn đề gen.

V. Cách xử lý nước thải sinh hoạt

Để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm từ nước thải sinh hoạt, nhiều biện pháp xử lý khác nhau đã được đề xuất và triển khai. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả:

1. Dùng hóa chất xử lý nước thải

Áp dụng các chất hóa chất để kích thích các phản ứng hóa học loại bỏ các chất ô nhiễm. Điều này giúp loại bỏ vi khuẩn, virus, và tạp chất hữu cơ khỏi nước thải.

2. Sử dụng phương pháp sinh học

  • Phương pháp kỵ khí: Sử dụng vi sinh vật kỵ khí để xử lý chất bẩn trong nước thải khi không có oxy.

  • Phương pháp hiếu khí: Sử dụng vi sinh vật hiếu khí trong điều kiện cung cấp oxy để phân hủy chất hữu cơ.

Ưu điểm của phương pháp sinh học là an toàn và thân thiện với môi trường, vì nó sử dụng các vi sinh vật có lợi để xử lý nước thải.

3. Sử dụng phương pháp hóa lý

Sử dụng các phương pháp như keo tụ, tuyển nổi, hấp thụ, và đông tụ để tách và loại bỏ các chất ô nhiễm. Các phương pháp này có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp khác.

4. Áp dụng công nghệ vi sinh

Sử dụng công nghệ vi sinh để xử lý nước thải trước khi nó được xả ra môi trường. Các bể tự hoại có thể được lắp đặt tại gia đình để giảm thiểu ảnh hưởng của nước thải sinh hoạt.

VI. Kết luận

Như vậy, cần rất nhiều thời gian để vận hành hệ thống xử lý nước thải một cách có hiệu quả để đảm bảo nó đáp ứng các quy định xả thải. Hy vọng với những chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về một số vấn đề mà hệ thống xử lý nước thải thường gặp. Mọi thông tin chi tiết, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Môi trường Phước Trình để được tư vấn và giải đáp.

TIN TỨC MỚI
VIDEOS
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Hotline 1
0967 495 099
Hotline 2
(028) 62 789 799
logo_footer
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG PHƯỚC TRÌNH
Phước Trình Copyright @ 2023. Phát triển bởi tltvietnam.vn
Online: 20 | Tổng: 533428
zalo
zalo
Nhắn tin messenger
Facebook