THIẾT KẾ MÀNG MBR NHƯ THẾ NÀO ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI?

THIẾT KẾ MÀNG MBR NHƯ THẾ NÀO ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI?

THIẾT KẾ MÀNG MBR NHƯ THẾ NÀO ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI?

THIẾT KẾ MÀNG MBR NHƯ THẾ NÀO ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI?

THIẾT KẾ MÀNG MBR NHƯ THẾ NÀO ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI?
THIẾT KẾ MÀNG MBR NHƯ THẾ NÀO ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI?
0967 495 099
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG PHƯỚC TRÌNH CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG PHƯỚC TRÌNH

THIẾT KẾ MÀNG MBR NHƯ THẾ NÀO ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI?

Màng MBR Việt Nam đại diện cho một sự đổi mới trong lĩnh vực công nghệ, kết hợp giữa công nghệ màng và phương pháp xử lý nước thải bằng cách sử dụng phương pháp sinh học truyền thống. Nó mang lại nhiều lợi ích đặc trưng như: Tiết kiệm diện tích, ổn định chất lượng nước sau quá trình xử lý, gia tăng hiệu suất xử lý,… Để đạt được hiệu suất cao và gia tăng tuổi thọ, việc thiết kế và vận hành đều đóng vai trò quan trọng. Hãy cùng Môi trường Phước Trình khám phá chi tiết về cách thức thiết kế màng MBR.

 

 

I. Hướng dẫn thiết kế màng MRB Việt Nam

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀNG MBR VIỆT NAM

Loại màng Dạng sợi rỗng ( Hollow Fiber )
Kích thước lỗ rỗng 0,04 µm
Kích thước màng 1. GRE-114: Rộng 114mm x Cao 500mm.2. GRE-140: Rộng 140mm x Cao 900mm.
Diện tích bề mặt 1. GRE-114: 2m22. GRE-140: 6m2
Lưu lượng vận hành trung bình 1. GRE-114: 80-120 lit/giờ2. GRE-140: 240-360 lit/giờ
Lưu lượng thiết kế 1. GEM01: 100 lít/giờ2. GEM02: 300 lít/giờ
Vật liệu khung Nhựa uPVC
Đầu hút 01 đơn nguyên màng Ø21mm
Hình thức vận hành 8 phút chạy, 1 phút rửa ngược.
Bảo hành 01 năm cho các lỗi kỹ thuật.

1. Điều kiện thiết kế

  • Loại bỏ dầu mỡ: Trên thực tế, bề mặt của Màng có thể gặp vấn đề tắc nghẽn khi bám đầy dầu mỡ động thực vật hoặc dầu vô cơ. Dầu mỡ vô cơ, như dầu thô hoặc dầu hỏa, khó phân hủy bởi bùn vi sinh, đòi hỏi xử lý qua tuyển nổi hoặc sử dụng vải lọc dầu. Đối với dầu mỡ động thực vật thông thường, nếu nồng độ dưới 50 mg/l, có thể áp dụng xử lý bằng bùn hoạt tính; còn với nồng độ cao hơn, cần sử dụng các công trình xử lý như bể tách mỡ hoặc bể tuyển nổi.

  • Chất hoạt động bề mặt: Việc sử dụng chất hoạt động bề mặt có thể tạo ra bọt trong bể aerotank, dẫn đến tình trạng tràn bùn. Việc tránh sử dụng chất phá bọt polymer là quan trọng để tránh tắc nghẽn Màng.

  • Loại bỏ cát: Nước thải chứa nhiều cát đòi hỏi công trình tách cát ban đầu. Lượng cát lớn có thể gây tắc nghẽn hoặc giảm tuổi thọ của Màng. Trước khi vận hành, hồ bể cần được làm sạch hết vữa, xi măng, và bê tông vụn.

  • Vật liệu mài mòn: Các vật liệu có tính ăn mòn như sắt, nhựa,... cần thiết kế hoặc thay thế bằng vật liệu không ăn mòn trong hồ bể và cấu kiện xử lý, tránh hư hại Màng.

  • Độ pH: pH của Màng phụ thuộc vào vật liệu cấu tạo lỗ Màng. Màng MBR Việt Nam sử dụng PVDF với pH vận hành từ 2 đến 10,5. Nước có độ axit hoặc kiềm cần điều chỉnh bằng chất trung hòa để đưa pH về trung tính.

  • Nhiệt độ: Màng MBR Việt Nam có nhiệt độ vận hành từ 5 - 40°C.

2. Thiết kế hồ bể

Trong thiết kế Bể Điều Hòa cho hệ Màng MBR Việt Nam, duy trì lưu lượng đều giờ giờ là yếu tố quyết định để tránh giảm tuổi thọ và nguy cơ nghẽn Màng. Quá trình này cũng đòi hỏi cân nhắc cẩn thận về thời gian lưu trong Bể Điều Hòa. Bể nhỏ cần tăng số Màng để đảm bảo vận hành ổn định với công suất cao nhất từng giờ, tuy nhiên, điều này ảnh hưởng đến chi phí đầu tư và vi sinh.

Bể Anoxic và Aerotank trong công nghệ Màng MBR Việt Nam được thiết kế với thời gian lưu ngắn và tăng MLSS lên đến 8.000 mg/l, giúp tăng hiệu suất xử lý, mặc dù đòi hỏi tính toán kỹ lưỡng.

Trong thiết kế hệ MBR, Bể chứa Màng MBR riêng biệt là quan trọng để đảm bảo không gian cho module Màng và giảm lượng hóa chất rửa màng. Bể hiếu khí và bể lắng sơ bộ cũng cần tính toán đúng để giảm tải SV cho hệ Màng.

Bể chứa nước sạch đầu ra có thể kết hợp với bể khử trùng cho quá trình bơm rửa ngược và tái sử dụng nước cho mục đích khác, tạo ra hệ thống linh hoạt và hiệu quả.

3. Lựa chọn số màng MBR Việt Nam

Lưu lượng thiết kế trung bình của Bộ GRE-114 được chọn là 100 lit/giờ, trong khi Bộ GRE-140 có lưu lượng thiết kế là 300 lit/giờ. Đối với lỗ Màng MBR VIỆT NAM có kích thước 0,03 micro, nước thải sau khi đi qua có thể tái sử dụng cho việc tưới cây, rửa đường, và hệ chiller. Nước thải sau khi đi qua lỗ Màng UF có thể dẫn trực tiếp vào hệ Màng RO để tái thu hồi nước cho các mục đích cao cấp hơn.

 

 

Với cấu trúc lỗ Màng 0,03 micro, các chất vô cơ trong nước thải công nghiệp được giữ lại trên bề mặt sợi màng, dễ dàng loại bỏ bằng hóa chất. Màng MBR này vượt trội so với các loại Màng MBR khác có lỗ Màng MF, nơi chất vô cơ có thể bám vào lỗ màng, gây khó khăn trong quá trình làm sạch.

II. Hướng dẫn bảo trì màng MBR

  • Bước 1: Bắt đầu bằng việc làm sạch Màng MBR bám đầy dầu mỡ và bùn sơ bộ bằng nước sạch có nhiệt độ từ 25-35 độ C. Ngập Màng MBR với nước sạch 10 cm. Sử dụng Xút (NaOH) hoặc Soda (NaHCO3) hoặc cả hai loại để nâng pH lên khoảng 9 ~ 10 (lưu ý rằng giới hạn vận hành Màng KOCH là từ 2-10,5). Thêm một ít chất tẩy rửa như Sunlight và sục khí một lượng nhỏ. Loại bỏ bọt bong bóng nếu xuất hiện, sau đó thêm nước rửa chén Sunlight từ từ cho đến khi dầu mỡ bong ra và nổi lên. Sử dụng vợt để vớt lớp dầu mỡ ra khỏi bề mặt.

  • Bước 2: Lặp lại bước 1 một hoặc hai lần nếu cần, cho đến khi dầu mỡ được tách ra hoàn toàn.

  • Bước 3: Sau khi hoàn thành bước 1 và 2, tiến hành quá trình rửa ngược. Thường sử dụng Javel để rửa, và nếu nước thải chứa chất vô cơ, thêm Axit Citric vào quá trình rửa.

III. Bảo quản màng MBR như thế nào?

1. Bảo quản màng MBR chưa sử dụng

Cấm ánh nắng trực tiếp chiếu vào bề mặt của màng; màng phải được lưu trữ tại một phòng khô ráo và thoáng mát, với nhiệt độ dao động từ 5 – 35o.

2. Di chuyển màng MBR

Trong quá trình di chuyển, cần duy trì mô-đun màng ở nhiệt độ không vượt quá -5 – 45o. Tuy nhiên, không nên để màng ở điều kiện nhiệt độ này quá 6 tuần. Nếu mô-đun được vận chuyển bằng đường biển, nó phải được đặt trong bao bì biển và lưu trữ ở nhiệt độ môi trường xung quanh, với điều kiện nhiệt độ đó nằm trong khoảng được quy định tại đây.

3. Bảo vệ màng đã bị ngâm nước

Khi màng MBR Việt Nam đã bị ngâm trong dung dịch, màng không được phép khô.
Nếu hệ thống màng MBR không hoạt động trong thời gian ít hơn 7 ngày, phải giữ cho mô-đun ẩm bằng cách đặt mô-đun màng vào bể ngâm (bể sinh học) và phải đảm bảo các điều kiện sau:

  • Bể sinh học hoạt động hiệu quả và được tăng cường bằng việc sục khí, với tuần hoàn sinh học qua màng diễn ra mạnh mẽ.

  • Mô-đun màng phải được ngâm hoàn toàn trong bể màng (bể sinh học).

  • Hệ thống sục khí của mô-đun phải được kích hoạt để đảm bảo rằng bùn không làm tắc nghẽn bên trong mô-đun.

IV. Kết luận

Trên đây là tất cả những kiến thức về thiết kế màng MBR mà chúng tôi muốn chi sẻ đến các bạn. Hy vọng với những kiến thức này, bạn đã biết được cách sử dụng màng và cùng tuyên truyền, nâng cao ý thức cho những người xung quanh để bảo vệ môi trường ngày càng trong lành hơn. Mọi thông tin chi tiết, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Môi trường Phước Trình để được tư vấn và giải đáp.

TIN TỨC MỚI
VIDEOS
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Hotline 1
0967 495 099
Hotline 2
(028) 62 789 799
logo_footer
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG PHƯỚC TRÌNH
Phước Trình Copyright @ 2023. Phát triển bởi tltvietnam.vn
Online: 5 | Tổng: 533384
zalo
zalo
Nhắn tin messenger
Facebook