NHỮNG VẤN ĐỀ NÀO KHIẾN NƯỚC THẢI SAU XỬ LÝ KHÔNG ĐẠT CHUẨN?

NHỮNG VẤN ĐỀ NÀO KHIẾN NƯỚC THẢI SAU XỬ LÝ KHÔNG ĐẠT CHUẨN?

NHỮNG VẤN ĐỀ NÀO KHIẾN NƯỚC THẢI SAU XỬ LÝ KHÔNG ĐẠT CHUẨN?

NHỮNG VẤN ĐỀ NÀO KHIẾN NƯỚC THẢI SAU XỬ LÝ KHÔNG ĐẠT CHUẨN?

NHỮNG VẤN ĐỀ NÀO KHIẾN NƯỚC THẢI SAU XỬ LÝ KHÔNG ĐẠT CHUẨN?
NHỮNG VẤN ĐỀ NÀO KHIẾN NƯỚC THẢI SAU XỬ LÝ KHÔNG ĐẠT CHUẨN?
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG PHƯỚC TRÌNH

NHỮNG VẤN ĐỀ NÀO KHIẾN NƯỚC THẢI SAU XỬ LÝ KHÔNG ĐẠT CHUẨN?

Sau khi thiết kế hệ thống xử lý nước thải mà không được bảo trì hoặc vận hành đúng cách rất dễ làm phát sinh các yêu cầu về sự cố hoặc hỏng hóc. Dưới đây là những sự cố thường gặp đối với nước thải sau xử lý. 

I. Tích tụ nhiều chất rắn khiến thiết bị hạ nguồn bị hư hỏng

  • Quá trình lọc chất rắn luôn đóng vai trò quan trọng trong tiền xử lý trong các ngành công nghiệp như sản xuất giấy, cắt, sản xuất nhựa, làm giẻ lau, và chế biến mảnh gỗ.

  • Hiệu quả trong việc loại bỏ các vật liệu thải đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống và thiết bị hạ nguồn khỏi hỏng hóc, mòn, tắc nghẽn đường ống, hoặc sự tích tụ của các vật liệu không mong muốn.

  • Để đảm bảo rằng tất cả các nhà máy trong lĩnh vực công nghiệp này cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị xử lý ở giai đoạn sau, việc lựa chọn thiết bị phù hợp là rất quan trọng.

II. Nước thải không đáp ứng tiêu chuẩn

1. Ammoniac cao

Nước thải không đáp ứng tiêu chuẩn về nồng độ ammoniac cao khi xử lý nước thải hữu cơ yêu cầu một quá trình sinh học hiếu khí nghiêm ngặt. Vì vậy, cần đảm bảo các điều kiện sau đây:

  • Quá trình nitrat hóa chỉ diễn ra trong điều kiện có nồng độ oxy hòa tan cao hơn 1 mg/L.

  • Yêu cầu thời gian lưu giữ kéo dài.

  • Tỷ lệ thức ăn cho vi sinh vật (F/M) cần thấp.

  • Thời gian cư trú của vi sinh vật phản ánh qua tuổi bùn.

  • Đảm bảo độ pH duy trì ở mức thích hợp (độ kiềm).

2. Nitrat cao

Quá trình khử nitrat sinh học thành khi nito phụ thuộc vào vi khuẩn sống trong môi trường có nồng độ oxy thấp. Để vi khuẩn này phát triển mạnh, cần có nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) đủ lớn. Khi nồng độ nitrat trong nước thải sau xử lý cao, cần quan tâm đến các vấn đề quan trọng sau:

  • Đảm bảo có nguồn carbon đầy đủ cho vi khuẩn khử nitrat, vì nhu cầu BOD của chúng đòi hỏi một lượng đáng kể. Điều này có thể tạo khó khăn trong việc duy trì một lượng BOD ổn định trong hệ thống.

  • Nước thải không thể khử nito khi nồng độ nitrat ban đầu quá cao.

  • Đảm bảo bể xử lý có hàm lượng oxy hòa tan (DO) bằng 0. Khi DO cao hơn 0, tỷ lệ MLR phải giảm, nhưng vẫn cần duy trì tốc độ dòng chảy hằng ngày ổn định để đảm bảo quá trình hoạt động.

III. Nước thải không đạt mục tiêu xử lý photpho

  • Việc xử lý photpho phải đáp ứng các mục tiêu chính bao gồm tuân thủ các giới hạn cho phép, giảm tổng lượng hóa chất sử dụng và giảm chi phí hoạt động.

  • Để giảm nồng độ photpho, cần đặt mức độ hóa chất cung cấp sao cho liều lượng và nồng độ photpho được kiểm soát. Điều này cần được đánh giá ngay từ giai đoạn kết tủa.

  • Quá trình kết tủa và định lượng hóa chất phải thực hiện trước giai đoạn sinh học. Việc loại bỏ photpho trước giai đoạn này cũng là một phương pháp khả thi.

  • Sau giai đoạn kết tủa, việc loại bỏ photpho có thể thực hiện trong bể lắng hoặc qua bộ lọc nước thải cuối cùng. Quá trình này được kiểm soát ở giữa bể sục khí và bể làng cuối cùng.

IV. Nước thải không đáp ứng chỉ tiêu nhu cầu oxy sinh hoá (BOD)

Lượng oxy cần thiết trong hệ thống được điều chỉnh bởi nồng độ BOD (Độ ô nhiễm hữu cơ biodegradable) được sử dụng để phân hủy các chất hữu cơ trong nước. Khi nồng độ BOD cao, có thể xảy ra tình trạng giảm mức oxy hòa tan. Điều này dẫn đến việc vi khuẩn cần nhiều oxy hơn và chúng tiêu thụ hết lượng oxy hòa tan trong nước.

Khi không có nguồn chất hữu cơ, sẽ không có nhiều vi khuẩn phân hủy. Ngược lại, khi BOD thấp hơn, mức độ oxy hòa tan có xu hướng tăng lên.

Mức đầu ra BOD cao trong nước thải có thể xuất hiện vì một số lý do, bao gồm:

  • Quá trình xử lý không hoàn chỉnh.

  • Nồng độ oxy thấp.

  • Thời gian lưu trữ nước thải ngắn.

  • Sự phát triển mạnh của tảo vi khuẩn lưu huỳnh.

  • Tích tụ các chất hữu cơ tại bề mặt nước.

V. Do hệ thống xử lý nước thải phát sinh mùi hôi

  • Mùi khó chịu trong hệ thống có thể xuất phát từ sự hiện diện của hydrogen sulfide (H2S) hoặc các axit hữu cơ, góp phần vào sự phát triển của vi khuẩn khử lưu huỳnh. Khi điều này xảy ra, vi khuẩn sẽ tạo ra khí H2S, một chất không màu, không có mùi, nhưng có mùi hắc như mùi trứng thối.

  • Vì khí H2S có tính chất ăn mòn, cần phải loại bỏ và xử lý để ngăn ngừa các sự cố đối với các thiết bị hạ nguồn.

Để giải quyết vấn đề mùi, bước đầu tiên là xác định nguồn gốc của mùi. Mùi có thể xuất phát từ nước thải thô tiếp xúc với trạm bơm đầu vào và trải qua quá trình lọc sơ cấp. Hoặc nó cũng có thể do các vết bẩn bám trên thiết bị. Do đó, bạn cần lựa chọn công nghệ kiểm soát mùi phù hợp với yêu cầu của mình.

VI. Kết luận

Như vậy, cần rất nhiều thời gian để vận hành hệ thống xử lý nước thải một cách có hiệu quả để đảm bảo nó đáp ứng các quy định xả thải. Hy vọng với những chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về một số vấn đề mà hệ thống xử lý nước thải thường gặp. Để biết thêm các công nghệ tốt nhất, vui lòng liên hệ ngay với Môi trường Phước Trình!

Phước Trình Copyright @ 2024. Phát triển bởi tltvietnam.vn
Online: 11 | Tổng: 642800
zalo
zalo
Nhắn tin messenger
Facebook