Tiêu chuẩn xả thải của KCN AMATA
TIÊU CHUẨN XẢ THẢI CỦA KCN AMATA
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị |
Giới hạn tiếp nhận KCN Amata |
---|---|---|---|
1 |
pH |
- |
5,5 – 9 |
2 |
SS |
mg/l |
200 |
3 |
BOD5 |
mg/l |
500 |
4 |
COD |
mg/l |
530 |
5 |
Tổng N |
mg/l |
30 |
6 |
Tổng P |
mg/l |
6 |
7 |
Amoni |
mg/l |
20 |
8 |
Coliform |
MNP/100ml |
KQĐ |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị |
Giới hạn tiếp nhận nước thải của KCN Amata |
---|---|---|---|
1 |
pH |
- |
6 - 9 |
2 |
TDS |
mg/l |
- |
3 |
Độ kiềm Phenol |
mg/l |
- |
4 |
Độ cứng tổng |
mg/l |
- |
5 |
Clorid |
mg/l |
- |
6 |
Silica |
mg/l |
- |
7 |
Photphat |
mg/l |
6 |
8 |
Sunphit |
mg/l |
- |
9 |
Sắt |
mg/l |
1 |
10 |
Màu |
Pt/Co |
50 |